🔍 Search: BỊ HOANG TÀN
🌟 BỊ HOANG TÀN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
황폐되다
(荒廢 되다)
Động từ
-
1
집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
1 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
2
정신이나 생활 등이 거칠어지고 메말라 가게 되다.
2 HOANG PHẾ, HOANG TÀN: Cuộc sống hay tinh thần trở nên khô khan và cằn cỗi.
-
1
집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.